Có 2 kết quả:

頓號 dùn hào ㄉㄨㄣˋ ㄏㄠˋ顿号 dùn hào ㄉㄨㄣˋ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Chinese back-sloping comma 、 (punct. used to separate items in a list)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Chinese back-sloping comma 、 (punct. used to separate items in a list)

Bình luận 0