Có 2 kết quả:
頓號 dùn hào ㄉㄨㄣˋ ㄏㄠˋ • 顿号 dùn hào ㄉㄨㄣˋ ㄏㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese back-sloping comma 、 (punct. used to separate items in a list)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese back-sloping comma 、 (punct. used to separate items in a list)
Bình luận 0